ngấm đòn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngấm đòn+
- Tell on (somebody)
- Bây giờ giờ cậu ta mới ngấm đòn hôm qua
Yesterday's blows are telling on him now
- Bây giờ giờ cậu ta mới ngấm đòn hôm qua
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngấm đòn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngấm đòn":
nghiêm huấn nghiễm nhiên - Những từ có chứa "ngấm đòn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 521